Bàn phím Thương Hiệt
Việt bính | Cong1 Kit3 Syu1 Jap6 Faat3 | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Gwoyeu Romatzyh | Tsang Jye Shuruhfaa | ||||||||||||||||||
Phồn thể | 倉頡輸入法 | ||||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữGwoyeu RomatzyhWade–GilesIPATiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Cāngjié Shūrùfǎ | ||||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | Chōng Kit Syūyahpfaat | ||||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | Chhong-kiat Su-ji̍p-hoat | ||||||||||||||||||
Wade–Giles | Ts'ang1-chieh2 Shu1-ju4-fa3 | ||||||||||||||||||
IPA | [tsʰáŋtɕjě ʂúɻûfà] | ||||||||||||||||||
Giản thể | 仓颉输入法 |